Hôm nay ngày 19 tháng 4 năm 2024 (dương lịch)
| |||
| |||
| |||
Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm | |||
| |||
Sao tốt: U Vi Tinh, Ích Hậu, Đại Hồng Sa, Thiên Ân (rất tốt). Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cưới hỏi. | |||
Sao xấu: Cô Quả, Tiểu Hồng Sa, Địa Phá, Hoang Vu, Thần Cách, Băng Tiêu, Hà Khôi, Ngũ Hư, Huyền Vũ (hắc đạo). Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho cưới hỏi, xây dựng, tế tự, khởi công, an táng. | |||
Giờ hoàng đạo Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | Giờ hắc đạo Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h) | ||
| |||
Xem xuất hành theo ngày: Ngày 11/3/2024 (âm lịch) là ngày Bạch Hổ Kiếp xuất hành là: Tốt (Xuất phát, cầu tài được giống như ý mong muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận tiện.) | |||
Giờ xuất hành trong ngày
|
Chi tiết ngày 18 tháng 7 (dương lịch)
| |||
| |||
| |||
Điểm đánh giá: 9.5/10 điểm | |||
| |||
Sao tốt: Thiên Quan, U Vi Tinh, Ích Hậu, Tuế Hợp, Thiên Ân (rất tốt), Tuế Đức. Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cưới hỏi. | |||
Sao xấu: Kiếp Sát (rất xấu), Hoang Vu, Địa Tặc, Ngũ Quỷ, Hỏa Tinh (quý). Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xuất hành, cưới hỏi, an táng, xây dựng, khởi tạo, động thổ, lợp mái, làm bếp. | |||
Giờ hoàng đạo Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), , Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) | Giờ hắc đạo Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h), | ||
| |||
Xem xuất hành theo ngày: Ngày 20/6/2022 (âm lịch) là ngày Bạch Hổ Túc xuất hành là: Xấu (Cấm đi xa, sử dụng việc gì cũng k sự phát triển. Rất xấu trong mọi việc.) | |||
Giờ xuất hành trong ngày
|