Hôm nay ngày 18 tháng 4 năm 2024 (dương lịch)
| |||
| |||
| |||
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
| |||
Sao tốt: Thiên Hỷ, Minh Tinh, Thánh Tâm, Tam Hợp (rất tốt), Mẫu Thương, Đại Hồng Sa, Thiên Đức (rất tốt), Nguyệt Đức (rất tốt), Thiên Thụy. Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cưới hỏi, cầu tài, khai trương, phúc, tế tự. | |||
Sao xấu: Hoàng Sa, Cô Thần, Lỗ Ban Sát, Không Phòng. Không nên: Kỵ xuất hành, cưới hỏi, khởi tạo. | |||
Giờ hoàng đạo Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) | Giờ hắc đạo Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | ||
| |||
Xem xuất hành theo ngày: Ngày 10/3/2024 (âm lịch) là ngày Bạch Hổ Đầu xuất hành là: Tốt (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.) | |||
Giờ xuất hành trong ngày
|
Chi tiết ngày 29 tháng 7 (dương lịch)
| |||
| |||
| |||
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
| |||
Sao tốt: Thánh Tâm, Đại Hồng Sa, Mẫu Thương, Tuế Hợp, Ngọc Đường (hoàng đạo - rất tốt), Thiên Đức (rất tốt), Thiên Ân (rất tốt). Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cầu phúc, tế tự, tài lộc, khai trương). | |||
Sao xấu: Hoang Vu, Địa Tặc, Nguyệt Hư, Cô Quả, Hỏa Tinh (mạnh). Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành, cưới hỏi, mở cửa hàng, lợp mái, làm bếp. | |||
Giờ hoàng đạo Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | Giờ hắc đạo Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h) | ||
| |||
Xem xuất hành theo ngày: Ngày 1/7/2022 (âm lịch) là ngày Đường Phong xuất hành là: Rất Tốt (Xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.) | |||
Giờ xuất hành trong ngày
|