Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết

LỊCH VẠN NIÊN 2025

Dương Lịch
18
Tháng 07 - 2025
Thứ Sáu
Âm Lịch
24
Tháng 06 - Ất Tỵ
Ngày Mậu Tý tháng Quý Mùi
Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)

Giờ hoàng đạo

Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)

Đánh giá: 3.8 /10 điểm

Chi tiết lịch vạn niên hôm nay

Hôm nay Thứ Sáu ngày 18/07/2025 (dương lịch), nhằm ngày 24/06/2025 (âm lịch), tức ngày Mậu Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ
  • Mệnh của Can ngày tương khắc với mệnh của Chi ngày (THỔ khắc THỦY) ==> Xấu
  • Khắc tuổi: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Là ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo
  • Tiết Tiểu Thử: Nghĩa là nắng nhẹ. Mặt trời ở vị trí 105 độ.
  • Trực ngày: Chấp  (Khá tốt). Việc nên làm theo trực ngày: (Tốt cho khởi công xây dựng. Nhưng xấu với xuất hành, di chuyển, khai trương

Nhị thập bát tú: Sao Quỷ

  • Sao Quỷ: Thuộc Kim tinh, sao xấu, mang tên con Dê. Chủ về Bất lợi cho xây dựng nhà cửa, hôn thú, riêng mai táng tốt.
  • Thuộc chòm sao: Chu Tước
  • Phương vị: Phương Nam - mùa Hạ

Quỷ tinh chiếu rọi khiến buồn thương.
Làm nhà chẳng ở, chủ nhân vong.
Cưới xin ngày ấy cần nên tránh.
Sao này chỉ lợi việc hiếu tang.

Hướng xuất hành:

  • Xuất hành hướng: Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'.
  • Xuất hành hướng: Bắc để đón 'Tài Thần'.
  • Tránh xuất hành hướng: Bắcđể tránh gặp Hạc Thần (xấu).

Ngọc hạp thông thư:

Sao tốt

  • Giải Thần (rất tốt).
  • Nên làm: Tốt cho, cho tế tự, tố tụng, giải oan (trừ khi gặp sao xấu. để đón 'Tài Thần'.

Sao xấu

  • Trùng Phục, Thiên Ôn, Hoang Vu, Nguyệt Hỏa, Hoàng Sa, Cửu Không, Ly Sào.
  • Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho cưới hỏi, an táng, xây dựng, lợp mái, làm bếp, xuất hành, cầu tài, khai trương, sang nhà mới. để đón 'Tài Thần'.

Ngũ hành xung khắc:

  • Ngũ hành Ngày: ngày Mậu Tý => mệnh Hỏa tên đầy đủ Thích Lịch Hỏa dịch nghĩa => Lửa sấm sét
    • Khắc tuổi: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Ngũ hành Tháng: tháng Quý Mùi => mệnh Mộc tên đầy đủ Dương Liễu Mộc dịch nghĩa => Gỗ cây dương
    • Khắc tuổi: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
  • Ngũ hành Năm: năm Ất Tỵ => mệnh Hỏa tên đầy đủ Phú Đăng Hỏa dịch nghĩa => Lửa Đèn To
    • Khắc tuổi: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ

Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):

  • Hôm nay ngày 24/06/2025 là ngày Thanh Long Túc - Xấu
  • Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.

Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):

  • Từ 23h-01h (Tý) và từ 11h-13h (Ngọ)
    • Giờ: Đại An - Tốt
    • "Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên."
  • Từ 01-03h (Sửu) và từ 13h-15h (Mùi)
    • Giờ: Tốc Hỷ - Tốt
    • "Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về."
  • Từ 03h-05h (Dần) và từ 15h-17h (Thân)
    • Giờ: Lưu Niên - Không Tốt
    • "Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn."
  • Từ 05h-07h (Mão) và từ 17h-19h (Dậu)
    • Giờ: Xích Khẩu - Không Tốt
    • "Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh."
  • Từ 07h-09h (Thìn) và từ 19h-21h (Tuất)
    • Giờ: Tiểu Cát - Tốt
    • "Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe."
  • Từ 09h-11h (Tỵ) và từ 21h-23h (Hợi)
    • Giờ: Tuyệt Lộ - Không Tốt
    • "Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an."

Ngày tốt xấu tháng 7 năm 2025 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 07

Lịch Âm
07
Tháng 06

Thứ Ba ngày 1/7/2025 tức ngày 7/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 07

Lịch Âm
08
Tháng 06

Thứ Tư ngày 2/7/2025 tức ngày 8/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 07

Lịch Âm
09
Tháng 06

Thứ Năm ngày 3/7/2025 tức ngày 9/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 07

Lịch Âm
10
Tháng 06

Thứ Sáu ngày 4/7/2025 tức ngày 10/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 07

Lịch Âm
11
Tháng 06

Thứ Bẩy ngày 5/7/2025 tức ngày 11/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.3/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 07

Lịch Âm
12
Tháng 06

Chủ Nhật ngày 6/7/2025 tức ngày 12/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 07

Lịch Âm
13
Tháng 06

Thứ Hai ngày 7/7/2025 tức ngày 13/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 07

Lịch Âm
14
Tháng 06

Thứ Ba ngày 8/7/2025 tức ngày 14/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 07

Lịch Âm
15
Tháng 06

Thứ Tư ngày 9/7/2025 tức ngày 15/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 07

Lịch Âm
16
Tháng 06

Thứ Năm ngày 10/7/2025 tức ngày 16/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 07

Lịch Âm
17
Tháng 06

Thứ Sáu ngày 11/7/2025 tức ngày 17/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 07

Lịch Âm
18
Tháng 06

Thứ Bẩy ngày 12/7/2025 tức ngày 18/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 07

Lịch Âm
19
Tháng 06

Chủ Nhật ngày 13/7/2025 tức ngày 19/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 07

Lịch Âm
20
Tháng 06

Thứ Hai ngày 14/7/2025 tức ngày 20/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 07

Lịch Âm
21
Tháng 06

Thứ Ba ngày 15/7/2025 tức ngày 21/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 07

Lịch Âm
22
Tháng 06

Thứ Tư ngày 16/7/2025 tức ngày 22/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 07

Lịch Âm
23
Tháng 06

Thứ Năm ngày 17/7/2025 tức ngày 23/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 07

Lịch Âm
24
Tháng 06

Thứ Sáu ngày 18/7/2025 tức ngày 24/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 07

Lịch Âm
25
Tháng 06

Thứ Bẩy ngày 19/7/2025 tức ngày 25/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 07

Lịch Âm
26
Tháng 06

Chủ Nhật ngày 20/7/2025 tức ngày 26/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 07

Lịch Âm
27
Tháng 06

Thứ Hai ngày 21/7/2025 tức ngày 27/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 07

Lịch Âm
28
Tháng 06

Thứ Ba ngày 22/7/2025 tức ngày 28/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 07

Lịch Âm
29
Tháng 06

Thứ Tư ngày 23/7/2025 tức ngày 29/6/2025 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 07

Lịch Âm
01
Tháng 07

Thứ Năm ngày 24/7/2025 tức ngày 1/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.2/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 07

Lịch Âm
02
Tháng 07

Thứ Sáu ngày 25/7/2025 tức ngày 2/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 07

Lịch Âm
03
Tháng 07

Thứ Bẩy ngày 26/7/2025 tức ngày 3/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 07

Lịch Âm
04
Tháng 07

Chủ Nhật ngày 27/7/2025 tức ngày 4/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 2.0/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 07

Lịch Âm
05
Tháng 07

Thứ Hai ngày 28/7/2025 tức ngày 5/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 07

Lịch Âm
06
Tháng 07

Thứ Ba ngày 29/7/2025 tức ngày 6/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 07

Lịch Âm
07
Tháng 07

Thứ Tư ngày 30/7/2025 tức ngày 7/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.3/10 điểm


,

Lịch Dương
31
Tháng 07

Lịch Âm
08
Tháng 07

Thứ Năm ngày 31/7/2025 tức ngày 8/7/2025 (âm lịch), nhằm ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

Thi công 24h

Thiết kế một cuộc sống đẳng cấp hơn

Zalo: 0977 959 138
Email: thicongxaydung24h@gmail.com

Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết! Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người.

Chúc bạn buổi tối tốt lành!