Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết

Hôm nay ngày 3 tháng 10 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
03
Tháng 10

Lịch Âm
19
Tháng 08

  • Thứ Ba ngày 3/10/2023 tức ngày 19/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão.
  • Mệnh của Can ngày tương sinh với mệnh của Chi ngày (Mộc sinh HỎA) ==> Rất Tốt
  • Khắc tuổi: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần
  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Tiết Thu Phân: Nghĩa là thời gian giữa mùa Thu. Mặt trời ở vị trí 180 độ.
  • Trực ngày: Thu (Không tốt). Việc nên làm theo trực ngày:Tốt cho thu hoạch. Kỵ với khởi công, xuất hành, an táng

Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm

  • Nhị thập bát tú Ngày: Thất
  • Hướng Tài Thần: Hướng Đông Nam
  • Hướng Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc
  • Hướng Hạc Thần: Trên trời (không kiêng kỵ)
Sao tốt: Thiên Tài, Phúc Sinh, Đại Hồng Sa, Hoàng Ân (rất tốt), Thiên Phúc, Nguyệt Không, Trực Tinh (Trọng - có thể hóa giải các sao xấu trừ Kim Thần Thất Sát).
Nên: Tốt mọi việc, việc sửa nhà, đóng giường, nhất cho cầu tài lộc, khai trương).
Sao xấu: Thiên Cương (rất xấu), Địa Phá, Địa Tặc, Không Phòng, Băng Tiêu, Cửu Không, Lỗ Ban Sát, Cửu Thổ Quỷ.
Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xây dựng, khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành, cầu tài, khai trương, gặp gỡ, giao dịch.
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
  • Mệnh ngày: Mệnh Kim tên đầy đủ Sa Trung Kim dịch nghĩa => Vàng Trong Cát
  • Mệnh tháng: Mệnh Mộc tên đầy đủ Thạch Lựu Mộc dịch nghĩa => Gỗ cây lựu đá
  • Mệnh năm: Mệnh Kim tên đầy đủ Kim Bạch Kim dịch nghĩa => Vàng qua luyện chế
Xem xuất hành theo ngày:
Ngày 19/8/2023 (âm lịch) là ngày Thiên Đường xuất hành là: Tốt
(Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.)

Giờ xuất hành trong ngày

  • Giờ Tý + Ngọ (23h00 - 1h00 và 11h00 - 13h00): Xích Khẩu đánh giá Không Tốt
  • Giờ Sửu + Mùi (1h00 - 3h00 và 13h00 - 15h00): Tiểu Cát đánh giá Tốt
  • Giờ Dần + Thân (3h00 - 5h00 và 15h00 - 17h00): Tuyệt Lộ đánh giá Không Tốt
  • Giờ Mão + Dậu (5h00 - 7h00 và 17h00 - 19h00): Đại An đánh giá Tốt
  • Giờ Thìn + Tuất (7h00 - 9h00 và 19h00 - 21h00): Tốc Hỷ đánh giá Tốt
  • Giờ Tỵ + Hợi (9h00 - 11h00 và 21h00 - 23h00): Lưu Niên đánh giá Không Tốt

Ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 10

Lịch Âm
17
Tháng 08

Chủ Nhật ngày 1/10/2023 tức ngày 17/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.0/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 10

Lịch Âm
18
Tháng 08

Thứ Hai ngày 2/10/2023 tức ngày 18/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 10

Lịch Âm
19
Tháng 08

Thứ Ba ngày 3/10/2023 tức ngày 19/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 10

Lịch Âm
20
Tháng 08

Thứ Tư ngày 4/10/2023 tức ngày 20/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 10

Lịch Âm
21
Tháng 08

Thứ Năm ngày 5/10/2023 tức ngày 21/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.2/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 10

Lịch Âm
22
Tháng 08

Thứ Sáu ngày 6/10/2023 tức ngày 22/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 10

Lịch Âm
23
Tháng 08

Thứ Bẩy ngày 7/10/2023 tức ngày 23/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 10

Lịch Âm
24
Tháng 08

Chủ Nhật ngày 8/10/2023 tức ngày 24/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 10

Lịch Âm
25
Tháng 08

Thứ Hai ngày 9/10/2023 tức ngày 25/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 10

Lịch Âm
26
Tháng 08

Thứ Ba ngày 10/10/2023 tức ngày 26/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 10

Lịch Âm
27
Tháng 08

Thứ Tư ngày 11/10/2023 tức ngày 27/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 10

Lịch Âm
28
Tháng 08

Thứ Năm ngày 12/10/2023 tức ngày 28/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 9.3/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 10

Lịch Âm
29
Tháng 08

Thứ Sáu ngày 13/10/2023 tức ngày 29/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 10

Lịch Âm
01
Tháng 09

Thứ Bẩy ngày 14/10/2023 tức ngày 1/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 10

Lịch Âm
02
Tháng 09

Chủ Nhật ngày 15/10/2023 tức ngày 2/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 10

Lịch Âm
03
Tháng 09

Thứ Hai ngày 16/10/2023 tức ngày 3/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 10

Lịch Âm
04
Tháng 09

Thứ Ba ngày 17/10/2023 tức ngày 4/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 9.3/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 10

Lịch Âm
05
Tháng 09

Thứ Tư ngày 18/10/2023 tức ngày 5/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.2/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 10

Lịch Âm
06
Tháng 09

Thứ Năm ngày 19/10/2023 tức ngày 6/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 10

Lịch Âm
07
Tháng 09

Thứ Sáu ngày 20/10/2023 tức ngày 7/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 10

Lịch Âm
08
Tháng 09

Thứ Bẩy ngày 21/10/2023 tức ngày 8/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 10

Lịch Âm
09
Tháng 09

Chủ Nhật ngày 22/10/2023 tức ngày 9/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 10

Lịch Âm
10
Tháng 09

Thứ Hai ngày 23/10/2023 tức ngày 10/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Thọ Tử (kỵ mọi việc)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 10

Lịch Âm
11
Tháng 09

Thứ Ba ngày 24/10/2023 tức ngày 11/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 10

Lịch Âm
12
Tháng 09

Thứ Tư ngày 25/10/2023 tức ngày 12/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 10

Lịch Âm
13
Tháng 09

Thứ Năm ngày 26/10/2023 tức ngày 13/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 10

Lịch Âm
14
Tháng 09

Thứ Sáu ngày 27/10/2023 tức ngày 14/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 10

Lịch Âm
15
Tháng 09

Thứ Bẩy ngày 28/10/2023 tức ngày 15/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 10

Lịch Âm
16
Tháng 09

Chủ Nhật ngày 29/10/2023 tức ngày 16/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 10

Lịch Âm
17
Tháng 09

Thứ Hai ngày 30/10/2023 tức ngày 17/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.2/10 điểm


,

Lịch Dương
31
Tháng 10

Lịch Âm
18
Tháng 09

Thứ Ba ngày 31/10/2023 tức ngày 18/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm