Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết

LỊCH VẠN NIÊN 2024

Dương Lịch
12
Tháng 09 - 2024
Thứ Năm
Âm Lịch
10
Tháng 08 - Giáp Thìn
Ngày Kỷ Mão tháng Quý Dậu
Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)

Giờ hoàng đạo

Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), , Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h),

Đánh giá: 5.0 /10 điểm

Chi tiết lịch vạn niên hôm nay

Hôm nay Thứ Năm ngày 12/09/2024 (dương lịch), nhằm ngày 10/08/2024 (âm lịch), tức ngày Kỷ Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
  • Mệnh của Chi ngày tương khắc với mệnh của Can ngày (MỘC khắc THỔ) ==> Không Tốt
  • Khắc tuổi: Tân Dậu, Ất Dậu
  • Là ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo
  • Tiết Bạch Lộ: Trời chuyển mát hẳn. Mặt trời ở vị trí 165 độ.
  • Trực ngày: Phá  (Xấu). Việc nên làm theo trực ngày: (Tốt cho chữa bệnh, phá dỡ nhà cũ, bỏ đồ cũ. Nhưng xấu với các việc khác)

Nhị thập bát tú: Sao Tỉnh

  • Sao Tỉnh: Thuộc mộc tinh, sao tốt, mang tên con Hươu. Chủ về xây dựng nhà cửa, thi cử đỗ đạt, công thành danh toại, hôn thú cát lợi. Kị an táng.
  • Thuộc chòm sao: Chu Tước
  • Phương vị: Phương Nam - mùa Hạ

Tỉnh tinh: chỉ tránh việc tang thôi.
Thi cử, công danh - đệ nhất ngôi.
Trồng trọt chăn nuôi thu hoạch tốt.
Làm nhà, hôn thú đẹp cả đôi.

Hướng xuất hành:

  • Xuất hành hướng: Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'.
  • Xuất hành hướng: Nam để đón 'Tài Thần'.
  • Tránh xuất hành hướng: Tâyđể tránh gặp Hạc Thần (xấu).

Ngọc hạp thông thư:

Sao tốt

  • Minh Đường (hoàng đạo - rất tốt), Thiên Ân (rất tốt), Nhân Chuyên (Trọng - có thể hóa giải các sao xấu trừ Kim Thần Thất Sát).
  • Nên làm: Tốt mọi việc. để đón 'Tài Thần'.

Sao xấu

  • Nguyệt Phá, Hoang Vu, Thiên Tặc, Tội Chí, Nguyệt Yếm, Thần Cách, Phi Ma Sát, Ngũ Hư.
  • Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xây dựng, khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương, xuất hành, cưới hỏi, tế tự, kiện cáo. để đón 'Tài Thần'.

Ngũ hành xung khắc:

  • Ngũ hành Ngày: ngày Kỷ Mão => mệnh Thổ tên đầy đủ Thành Đầu Thổ dịch nghĩa => Đất trên thành
    • Khắc tuổi: Tân Dậu, Ất Dậu
  • Ngũ hành Tháng: tháng Quý Dậu => mệnh Kim tên đầy đủ Kiếm Phong Kim dịch nghĩa => Vàng mũi kiếm
    • Khắc tuổi: Ðinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
  • Ngũ hành Năm: năm Giáp Thìn => mệnh Hỏa tên đầy đủ Phú Đăng Hỏa dịch nghĩa => Lửa Đèn To
    • Khắc tuổi: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):

  • Hôm nay ngày 10/08/2024 là ngày Thiên Môn - Tốt
  • Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều sự phát triển.

Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):

  • Từ 23h-01h (Tý) và từ 11h-13h (Ngọ)
    • Giờ: Đại An - Tốt
    • "Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên."
  • Từ 01-03h (Sửu) và từ 13h-15h (Mùi)
    • Giờ: Tốc Hỷ - Tốt
    • "Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về."
  • Từ 03h-05h (Dần) và từ 15h-17h (Thân)
    • Giờ: Lưu Niên - Không Tốt
    • "Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn."
  • Từ 05h-07h (Mão) và từ 17h-19h (Dậu)
    • Giờ: Xích Khẩu - Không Tốt
    • "Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh."
  • Từ 07h-09h (Thìn) và từ 19h-21h (Tuất)
    • Giờ: Tiểu Cát - Tốt
    • "Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe."
  • Từ 09h-11h (Tỵ) và từ 21h-23h (Hợi)
    • Giờ: Tuyệt Lộ - Không Tốt
    • "Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an."

Ngày tốt xấu tháng 9 năm 2024 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 09

Lịch Âm
29
Tháng 07

Chủ Nhật ngày 1/9/2024 tức ngày 29/7/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 09

Lịch Âm
30
Tháng 07

Thứ Hai ngày 2/9/2024 tức ngày 30/7/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 09

Lịch Âm
01
Tháng 08

Thứ Ba ngày 3/9/2024 tức ngày 1/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 09

Lịch Âm
02
Tháng 08

Thứ Tư ngày 4/9/2024 tức ngày 2/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.7/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 09

Lịch Âm
03
Tháng 08

Thứ Năm ngày 5/9/2024 tức ngày 3/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 09

Lịch Âm
04
Tháng 08

Thứ Sáu ngày 6/9/2024 tức ngày 4/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 09

Lịch Âm
05
Tháng 08

Thứ Bẩy ngày 7/9/2024 tức ngày 5/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 09

Lịch Âm
06
Tháng 08

Chủ Nhật ngày 8/9/2024 tức ngày 6/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 09

Lịch Âm
07
Tháng 08

Thứ Hai ngày 9/9/2024 tức ngày 7/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 09

Lịch Âm
08
Tháng 08

Thứ Ba ngày 10/9/2024 tức ngày 8/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 09

Lịch Âm
09
Tháng 08

Thứ Tư ngày 11/9/2024 tức ngày 9/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 09

Lịch Âm
10
Tháng 08

Thứ Năm ngày 12/9/2024 tức ngày 10/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 09

Lịch Âm
11
Tháng 08

Thứ Sáu ngày 13/9/2024 tức ngày 11/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 09

Lịch Âm
12
Tháng 08

Thứ Bẩy ngày 14/9/2024 tức ngày 12/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 09

Lịch Âm
13
Tháng 08

Chủ Nhật ngày 15/9/2024 tức ngày 13/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 09

Lịch Âm
14
Tháng 08

Thứ Hai ngày 16/9/2024 tức ngày 14/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Thọ Tử (kỵ mọi việc)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 09

Lịch Âm
15
Tháng 08

Thứ Ba ngày 17/9/2024 tức ngày 15/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.7/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 09

Lịch Âm
16
Tháng 08

Thứ Tư ngày 18/9/2024 tức ngày 16/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 09

Lịch Âm
17
Tháng 08

Thứ Năm ngày 19/9/2024 tức ngày 17/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 09

Lịch Âm
18
Tháng 08

Thứ Sáu ngày 20/9/2024 tức ngày 18/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 09

Lịch Âm
19
Tháng 08

Thứ Bẩy ngày 21/9/2024 tức ngày 19/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 09

Lịch Âm
20
Tháng 08

Chủ Nhật ngày 22/9/2024 tức ngày 20/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 09

Lịch Âm
21
Tháng 08

Thứ Hai ngày 23/9/2024 tức ngày 21/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 09

Lịch Âm
22
Tháng 08

Thứ Ba ngày 24/9/2024 tức ngày 22/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 09

Lịch Âm
23
Tháng 08

Thứ Tư ngày 25/9/2024 tức ngày 23/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 09

Lịch Âm
24
Tháng 08

Thứ Năm ngày 26/9/2024 tức ngày 24/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 09

Lịch Âm
25
Tháng 08

Thứ Sáu ngày 27/9/2024 tức ngày 25/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 09

Lịch Âm
26
Tháng 08

Thứ Bẩy ngày 28/9/2024 tức ngày 26/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 09

Lịch Âm
27
Tháng 08

Chủ Nhật ngày 29/9/2024 tức ngày 27/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 1.2/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 09

Lịch Âm
28
Tháng 08

Thứ Hai ngày 30/9/2024 tức ngày 28/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm