LỊCH VẠN NIÊN 2024 1 "\n"2 "\n"3 "\n"4 "\n"5 "\n"6 "\n"7 "\n"8 "\n"9 "\n"10 "\n"11 "\n"12 "\n"13 "\n"14 "\n"15 "\n"16 "\n"17 "\n"18 "\n"19 "\n"20 "\n"21 "\n"22 "\n"23 "\n"24 "\n"25 "\n"26 "\n"27 "\n"28 "\n"29 "\n"30 "\n"31 "\n"
1 "\n"2 "\n"3 "\n"4 "\n"5 "\n"6 "\n"7 "\n"8 "\n"9 "\n"10 "\n"11 "\n"12 "\n"
1900 "\n"1901 "\n"1902 "\n"1903 "\n"1904 "\n"1905 "\n"1906 "\n"1907 "\n"1908 "\n"1909 "\n"1910 "\n"1911 "\n"1912 "\n"1913 "\n"1914 "\n"1915 "\n"1916 "\n"1917 "\n"1918 "\n"1919 "\n"1920 "\n"1921 "\n"1922 "\n"1923 "\n"1924 "\n"1925 "\n"1926 "\n"1927 "\n"1928 "\n"1929 "\n"1930 "\n"1931 "\n"1932 "\n"1933 "\n"1934 "\n"1935 "\n"1936 "\n"1937 "\n"1938 "\n"1939 "\n"1940 "\n"1941 "\n"1942 "\n"1943 "\n"1944 "\n"1945 "\n"1946 "\n"1947 "\n"1948 "\n"1949 "\n"1950 "\n"1951 "\n"1952 "\n"1953 "\n"1954 "\n"1955 "\n"1956 "\n"1957 "\n"1958 "\n"1959 "\n"1960 "\n"1961 "\n"1962 "\n"1963 "\n"1964 "\n"1965 "\n"1966 "\n"1967 "\n"1968 "\n"1969 "\n"1970 "\n"1971 "\n"1972 "\n"1973 "\n"1974 "\n"1975 "\n"1976 "\n"1977 "\n"1978 "\n"1979 "\n"1980 "\n"1981 "\n"1982 "\n"1983 "\n"1984 "\n"1985 "\n"1986 "\n"1987 "\n"1988 "\n"1989 "\n"1990 "\n"1991 "\n"1992 "\n"1993 "\n"1994 "\n"1995 "\n"1996 "\n"1997 "\n"1998 "\n"1999 "\n"2000 "\n"2001 "\n"2002 "\n"2003 "\n"2004 "\n"2005 "\n"2006 "\n"2007 "\n"2008 "\n"2009 "\n"2010 "\n"2011 "\n"2012 "\n"2013 "\n"2014 "\n"2015 "\n"2016 "\n"2017 "\n"2018 "\n"2019 "\n"2020 "\n"2021 "\n"2022 "\n"2023 "\n"2024 "\n"2025 "\n"2026 "\n"2027 "\n"2028 "\n"2029 "\n"2030 "\n"2031 "\n"2032 "\n"2033 "\n"2034 "\n"2035 "\n"2036 "\n"2037 "\n"2038 "\n"2039 "\n"2040 "\n"2041 "\n"2042 "\n"2043 "\n"2044 "\n"2045 "\n"2046 "\n"2047 "\n"2048 "\n"2049 "\n"2050 "\n"2051 "\n"2052 "\n"2053 "\n"2054 "\n"2055 "\n"2056 "\n"2057 "\n"2058 "\n"2059 "\n"2060 "\n"2061 "\n"2062 "\n"2063 "\n"2064 "\n"2065 "\n"2066 "\n"2067 "\n"2068 "\n"2069 "\n"2070 "\n"2071 "\n"2072 "\n"2073 "\n"2074 "\n"2075 "\n"2076 "\n"2077 "\n"2078 "\n"2079 "\n"2080 "\n"2081 "\n"2082 "\n"2083 "\n"2084 "\n"2085 "\n"2086 "\n"2087 "\n"2088 "\n"2089 "\n"2090 "\n"2091 "\n"2092 "\n"2093 "\n"2094 "\n"2095 "\n"2096 "\n"2097 "\n"2098 "\n"2099 "\n"2100 "\n"2101 "\n"2102 "\n"2103 "\n"2104 "\n"2105 "\n"2106 "\n"2107 "\n"2108 "\n"2109 "\n"2110 "\n"2111 "\n"2112 "\n"2113 "\n"2114 "\n"2115 "\n"2116 "\n"2117 "\n"2118 "\n"2119 "\n"2120 "\n"2121 "\n"2122 "\n"2123 "\n"2124 "\n"2125 "\n"2126 "\n"2127 "\n"2128 "\n"2129 "\n"2130 "\n"2131 "\n"2132 "\n"2133 "\n"2134 "\n"2135 "\n"2136 "\n"2137 "\n"2138 "\n"2139 "\n"2140 "\n"2141 "\n"2142 "\n"2143 "\n"2144 "\n"2145 "\n"2146 "\n"2147 "\n"2148 "\n"2149 "\n"2150 "\n"2151 "\n"2152 "\n"2153 "\n"2154 "\n"2155 "\n"2156 "\n"2157 "\n"2158 "\n"2159 "\n"2160 "\n"2161 "\n"2162 "\n"2163 "\n"2164 "\n"2165 "\n"2166 "\n"2167 "\n"2168 "\n"2169 "\n"2170 "\n"2171 "\n"2172 "\n"2173 "\n"2174 "\n"2175 "\n"2176 "\n"2177 "\n"2178 "\n"2179 "\n"2180 "\n"2181 "\n"2182 "\n"2183 "\n"2184 "\n"2185 "\n"2186 "\n"2187 "\n"2188 "\n"2189 "\n"2190 "\n"2191 "\n"2192 "\n"2193 "\n"2194 "\n"2195 "\n"2196 "\n"2197 "\n"2198 "\n"2199 "\n"2200 "\n"2201 "\n"2202 "\n"2203 "\n"2204 "\n"2205 "\n"2206 "\n"2207 "\n"2208 "\n"2209 "\n"2210 "\n"2211 "\n"2212 "\n"2213 "\n"2214 "\n"2215 "\n"2216 "\n"2217 "\n"2218 "\n"2219 "\n"2220 "\n"2221 "\n"2222 "\n"2223 "\n"2224 "\n"
Đóng Xem
09
Tháng 12 - 2024
Thứ Hai
09
Tháng 11 - Giáp Thìn
Ngày Đinh Mùi tháng Bính Tý
Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo )
Giờ hoàng đạo
Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Chi tiết lịch vạn niên hôm nay
Hôm nay
Thứ Hai ngày
09/12/2024 (dương lịch), nhằm ngày
09/11/2024 (âm lịch), tức ngày
Đinh Mùi , tháng
Bính Tý , năm
Giáp Thìn Mệnh của Can ngày tương sinh với mệnh của Chi ngày (HỎA sinh THỔ) ==> Rất Tốt Khắc tuổi: Kỷ Sửu, Tân Sửu Là ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo ) Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).Tiết Đại Tuyết : Nghĩa là các trận mưa tuyết rất lớn. Mặt trời ở vị trí 255 độ. Trực ngày: Nguy (Xấu). Việc nên làm theo trực ngày: (Xấu với mọi việc Nhị thập bát tú: Sao Trương Sao Trương: Là Nguyệt tinh, mang tên con Hươu, sao xấu nhiều tốt ít. Chủ xấu về xây dựng (riêng xây dựng tốt), tai nạn, quan hệ nam nữ. Thuộc chòm sao: Chu Tước Phương vị: Phương Nam - mùa Hạ Sao Trương ngày ấy đẹp làm nhà. Cưới hỏi : Gia đình thắm tựa hoa. Mở hàng, nhập học đều hay cả. Tang ma chu đáo, phúc hà sa.
Hướng xuất hành: Xuất hành hướng: Nam để đón 'Hỷ Thần' . Xuất hành hướng: Đông để đón 'Tài Thần' . Tránh xuất hành hướng: để tránh gặp Hạc Thần (xấu) . Ngọc hạp thông thư: Sao tốt
Cát Khánh, Yến Yên, Nguyệt Giải, Nguyệt Đức Hợp (rất tốt). Nên làm: Tốt mọi việc, nhất cho cưới hỏi. (kỵ tố tụng) để đón 'Tài Thần'.Sao xấu
Nguyệt Hỏa, Nguyệt Hư, Ngũ Quỷ, Câu Trận (hắc đạo), Kim Thần Thất Sát (rất xấu - không sao nào hóa giải được). Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho lợp mái, làm bếp, xuất hành, an táng. để đón 'Tài Thần'.Ngũ hành xung khắc: Ngũ hành Ngày: ngày Đinh Mùi => mệnh Thủy tên đầy đủ Thiên Hà Thủy dịch nghĩa => Nước Trên TrờiKhắc tuổi: Kỷ Sửu, Tân Sửu Ngũ hành Tháng: tháng Bính Tý => mệnh Thủy tên đầy đủ Giản Hạ Thủy dịch nghĩa => Nước cuối kheKhắc tuổi: Canh Ngọ, Mậu Ngọ Ngũ hành Năm: năm Giáp Thìn => mệnh Hỏa tên đầy đủ Phú Đăng Hỏa dịch nghĩa => Lửa Đèn ToKhắc tuổi: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu): Hôm nay ngày 09/11/2024 là ngày Thiên Đạo - Xấu Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, đuối lý mà thua. Giờ xuất hành (Lý thuần Phong): Từ 23h-01h (Tý) và từ 11h-13h (Ngọ) Giờ: Lưu Niên - Không Tốt "Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn." Từ 01-03h (Sửu) và từ 13h-15h (Mùi) Giờ: Xích Khẩu - Không Tốt "Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh." Từ 03h-05h (Dần) và từ 15h-17h (Thân) Giờ: Tiểu Cát - Tốt "Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe." Từ 05h-07h (Mão) và từ 17h-19h (Dậu) Giờ: Tuyệt Lộ - Không Tốt "Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an." Từ 07h-09h (Thìn) và từ 19h-21h (Tuất) Giờ: Đại An - Tốt "Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên." Từ 09h-11h (Tỵ) và từ 21h-23h (Hợi) Giờ: Tốc Hỷ - Tốt "Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về."
Ngày tốt xấu tháng 12 năm 2024 (dương lịch) Lịch Dương 01 Tháng 12
Lịch Âm 01 Tháng 11
Chủ Nhật ngày 1/12/2024 tức ngày 1/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo )Trực ngày: Kiến (Tốt)Điểm đánh giá: 4.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 02 Tháng 12
Lịch Âm 02 Tháng 11
Thứ Hai ngày 2/12/2024 tức ngày 2/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Trừ (Tốt)Điểm đánh giá: 9.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 03 Tháng 12
Lịch Âm 03 Tháng 11
Thứ Ba ngày 3/12/2024 tức ngày 3/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Sửu , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo )Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Mãn (Khá tốt)Điểm đánh giá: 8.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 04 Tháng 12
Lịch Âm 04 Tháng 11
Thứ Tư ngày 4/12/2024 tức ngày 4/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Dần , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo )Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).Trực ngày: Bình (Khá tốt)Điểm đánh giá: 7.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 05 Tháng 12
Lịch Âm 05 Tháng 11
Thứ Năm ngày 5/12/2024 tức ngày 5/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mão , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo )Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Định (Khá tốt)Điểm đánh giá: 7.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 06 Tháng 12
Lịch Âm 06 Tháng 11
Thứ Sáu ngày 6/12/2024 tức ngày 6/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thìn , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo )Trực ngày: Chấp (Khá tốt)Điểm đánh giá: 3.8 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 07 Tháng 12
Lịch Âm 07 Tháng 11
Thứ Bẩy ngày 7/12/2024 tức ngày 7/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Tỵ , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo )Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Chấp (Khá tốt)Điểm đánh giá: 5.8 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 08 Tháng 12
Lịch Âm 08 Tháng 11
Chủ Nhật ngày 8/12/2024 tức ngày 8/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Ngọ , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Phá (Xấu)Điểm đánh giá: 7.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 09 Tháng 12
Lịch Âm 09 Tháng 11
Thứ Hai ngày 9/12/2024 tức ngày 9/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mùi , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo )Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).Trực ngày: Nguy (Xấu)Điểm đánh giá: 3.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 10 Tháng 12
Lịch Âm 10 Tháng 11
Thứ Ba ngày 10/12/2024 tức ngày 10/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thân , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Thành (Tốt)Điểm đánh giá: 9.3 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 11 Tháng 12
Lịch Âm 11 Tháng 11
Thứ Tư ngày 11/12/2024 tức ngày 11/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Dậu , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Thu (Không tốt)Điểm đánh giá: 8.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 12 Tháng 12
Lịch Âm 12 Tháng 11
Thứ Năm ngày 12/12/2024 tức ngày 12/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tuất , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo )Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)Trực ngày: Khai (Tốt)Điểm đánh giá: 4.3 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 13 Tháng 12
Lịch Âm 13 Tháng 11
Thứ Sáu ngày 13/12/2024 tức ngày 13/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Hợi , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo )Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Bế (Xấu)Điểm đánh giá: 4.2 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 14 Tháng 12
Lịch Âm 14 Tháng 11
Thứ Bẩy ngày 14/12/2024 tức ngày 14/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tý , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo )Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Kiến (Tốt)Điểm đánh giá: 7.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 15 Tháng 12
Lịch Âm 15 Tháng 11
Chủ Nhật ngày 15/12/2024 tức ngày 15/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Sửu , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Trừ (Tốt)Điểm đánh giá: 7.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 16 Tháng 12
Lịch Âm 16 Tháng 11
Thứ Hai ngày 16/12/2024 tức ngày 16/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Dần , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo )Trực ngày: Mãn (Khá tốt)Điểm đánh giá: 6.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 17 Tháng 12
Lịch Âm 17 Tháng 11
Thứ Ba ngày 17/12/2024 tức ngày 17/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mão , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Bình (Khá tốt)Điểm đánh giá: 8.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 18 Tháng 12
Lịch Âm 18 Tháng 11
Thứ Tư ngày 18/12/2024 tức ngày 18/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thìn , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo )Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Định (Khá tốt)Điểm đánh giá: 5.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 19 Tháng 12
Lịch Âm 19 Tháng 11
Thứ Năm ngày 19/12/2024 tức ngày 19/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Tỵ , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo )Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).Trực ngày: Chấp (Khá tốt)Điểm đánh giá: 7.3 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 20 Tháng 12
Lịch Âm 20 Tháng 11
Thứ Sáu ngày 20/12/2024 tức ngày 20/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Ngọ , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Phá (Xấu)Điểm đánh giá: 6.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 21 Tháng 12
Lịch Âm 21 Tháng 11
Thứ Bẩy ngày 21/12/2024 tức ngày 21/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo )Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc) Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).Trực ngày: Nguy (Xấu)Điểm đánh giá: 1.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 22 Tháng 12
Lịch Âm 22 Tháng 11
Chủ Nhật ngày 22/12/2024 tức ngày 22/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo )Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Thành (Tốt)Điểm đánh giá: 7.8 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 23 Tháng 12
Lịch Âm 23 Tháng 11
Thứ Hai ngày 23/12/2024 tức ngày 23/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo )Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Thu (Không tốt)Điểm đánh giá: 6.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 24 Tháng 12
Lịch Âm 24 Tháng 11
Thứ Ba ngày 24/12/2024 tức ngày 24/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo )Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)Trực ngày: Khai (Tốt)Điểm đánh giá: 2.8 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 25 Tháng 12
Lịch Âm 25 Tháng 11
Thứ Tư ngày 25/12/2024 tức ngày 25/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Hợi , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo )Trực ngày: Bế (Xấu)Điểm đánh giá: 4.7 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 26 Tháng 12
Lịch Âm 26 Tháng 11
Thứ Năm ngày 26/12/2024 tức ngày 26/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tý , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Kiến (Tốt)Điểm đánh giá: 8.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 27 Tháng 12
Lịch Âm 27 Tháng 11
Thứ Sáu ngày 27/12/2024 tức ngày 27/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Sửu , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo )Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)Trực ngày: Trừ (Tốt)Điểm đánh giá: 5.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 28 Tháng 12
Lịch Âm 28 Tháng 11
Thứ Bẩy ngày 28/12/2024 tức ngày 28/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Dần , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo )Trực ngày: Mãn (Khá tốt)Điểm đánh giá: 5.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 29 Tháng 12
Lịch Âm 29 Tháng 11
Chủ Nhật ngày 29/12/2024 tức ngày 29/11/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mão , tháng Bính Tý , năm Giáp Thìn
Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo )Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).Trực ngày: Bình (Khá tốt)Điểm đánh giá: 9.0 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 30 Tháng 12
Lịch Âm 01 Tháng 12
Thứ Hai ngày 30/12/2024 tức ngày 1/12/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thìn , tháng Đinh Sửu , năm Giáp Thìn
Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo )Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).Trực ngày: Định (Khá tốt)Điểm đánh giá: 4.5 /10 điểm
Xem chi tiết
,
Lịch Dương 31 Tháng 12
Lịch Âm 02 Tháng 12
Thứ Ba ngày 31/12/2024 tức ngày 2/12/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ , tháng Đinh Sửu , năm Giáp Thìn
Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo )Trực ngày: Chấp (Khá tốt)Điểm đánh giá: 8.3 /10 điểm
Xem chi tiết
Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết! Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người.
Chúc bạn một ngày mới tốt lành và tràn đầy năng lượng!