LỊCH VẠN NIÊN 2024
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), , Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h),
Chi tiết lịch vạn niên hôm nay
Hôm nay Thứ Năm ngày 12/09/2024 (dương lịch), nhằm ngày 10/08/2024 (âm lịch), tức ngày Kỷ Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn- Mệnh của Chi ngày tương khắc với mệnh của Can ngày (MỘC khắc THỔ) ==> Không Tốt
- Khắc tuổi: Tân Dậu, Ất Dậu
- Là ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
- Tiết Bạch Lộ: Trời chuyển mát hẳn. Mặt trời ở vị trí 165 độ.
- Trực ngày: Phá (Xấu). Việc nên làm theo trực ngày: (Tốt cho chữa bệnh, phá dỡ nhà cũ, bỏ đồ cũ. Nhưng xấu với các việc khác)
Nhị thập bát tú: Sao Tỉnh
Tỉnh tinh: chỉ tránh việc tang thôi. |
Hướng xuất hành:
|
Ngọc hạp thông thư:Sao tốt
Sao xấu
|
Ngũ hành xung khắc:
|
Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):
|
Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):
|
Ngày tốt xấu tháng 9 năm 2024 (dương lịch)
| |||
Chủ Nhật ngày 1/9/2024 tức ngày 29/7/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 2/9/2024 tức ngày 30/7/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 3/9/2024 tức ngày 1/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 4/9/2024 tức ngày 2/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.7/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 5/9/2024 tức ngày 3/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 6/9/2024 tức ngày 4/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 7/9/2024 tức ngày 5/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 8/9/2024 tức ngày 6/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 9/9/2024 tức ngày 7/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 10/9/2024 tức ngày 8/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 11/9/2024 tức ngày 9/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 12/9/2024 tức ngày 10/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 13/9/2024 tức ngày 11/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 14/9/2024 tức ngày 12/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 15/9/2024 tức ngày 13/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 16/9/2024 tức ngày 14/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 17/9/2024 tức ngày 15/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.7/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 18/9/2024 tức ngày 16/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 19/9/2024 tức ngày 17/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 20/9/2024 tức ngày 18/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 21/9/2024 tức ngày 19/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 22/9/2024 tức ngày 20/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 23/9/2024 tức ngày 21/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 24/9/2024 tức ngày 22/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 25/9/2024 tức ngày 23/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 26/9/2024 tức ngày 24/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 27/9/2024 tức ngày 25/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 28/9/2024 tức ngày 26/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 29/9/2024 tức ngày 27/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 1.2/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 30/9/2024 tức ngày 28/8/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||