LỊCH VẠN NIÊN 2024
Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
Giờ hoàng đạo
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Mệnh của Chi ngày tương khắc với mệnh của Can ngày (THỔ khắc THỦY) ==> Không Tốt
- Khắc tuổi: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần
- Là ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
- Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
- Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
- Tiết Đại Thử: Nghĩa là nắng gắt. Mặt trời ở vị trí 120 độ.
- Trực ngày: Thu (Không tốt). Việc nên làm theo trực ngày: (Tốt cho thu hoạch. Kỵ với khởi công, xuất hành, an táng
Nhị thập bát tú: Sao Đê
Đê tinh rất xấu, phải đề phòng. |
Hướng xuất hành:
|
Ngọc hạp thông thư:Sao tốt
Sao xấu
|
Ngũ hành xung khắc:
|
Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):
|
Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):
|
Ngày tốt xấu tháng 7 năm 2024 (dương lịch)
| |||
Thứ Hai ngày 1/7/2024 tức ngày 26/5/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Dần, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 2/7/2024 tức ngày 27/5/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mão, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 3/7/2024 tức ngày 28/5/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 4/7/2024 tức ngày 29/5/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.2/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 5/7/2024 tức ngày 1/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 6/7/2024 tức ngày 2/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 7/7/2024 tức ngày 3/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 8/7/2024 tức ngày 4/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 9/7/2024 tức ngày 5/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 10/7/2024 tức ngày 6/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 11/7/2024 tức ngày 7/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 12/7/2024 tức ngày 8/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 13/7/2024 tức ngày 9/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 14/7/2024 tức ngày 10/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 15/7/2024 tức ngày 11/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 16/7/2024 tức ngày 12/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 17/7/2024 tức ngày 13/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 18/7/2024 tức ngày 14/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 19/7/2024 tức ngày 15/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 20/7/2024 tức ngày 16/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 21/7/2024 tức ngày 17/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 22/7/2024 tức ngày 18/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 23/7/2024 tức ngày 19/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 24/7/2024 tức ngày 20/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 25/7/2024 tức ngày 21/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 26/7/2024 tức ngày 22/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 27/7/2024 tức ngày 23/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 28/7/2024 tức ngày 24/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 29/7/2024 tức ngày 25/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.7/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 30/7/2024 tức ngày 26/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 31/7/2024 tức ngày 27/6/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||