Hôm nay ngày 3 tháng 10 năm 2023 (dương lịch)
| |||
| |||
| |||
Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm | |||
| |||
Sao tốt: Thiên Tài, Phúc Sinh, Đại Hồng Sa, Hoàng Ân (rất tốt), Thiên Phúc, Nguyệt Không, Trực Tinh (Trọng - có thể hóa giải các sao xấu trừ Kim Thần Thất Sát). Nên: Tốt mọi việc, việc sửa nhà, đóng giường, nhất cho cầu tài lộc, khai trương). | |||
Sao xấu: Thiên Cương (rất xấu), Địa Phá, Địa Tặc, Không Phòng, Băng Tiêu, Cửu Không, Lỗ Ban Sát, Cửu Thổ Quỷ. Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xây dựng, khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành, cầu tài, khai trương, gặp gỡ, giao dịch. | |||
Giờ hoàng đạo Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) | Giờ hắc đạo Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | ||
| |||
Xem xuất hành theo ngày: Ngày 19/8/2023 (âm lịch) là ngày Thiên Đường xuất hành là: Tốt (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.) | |||
Giờ xuất hành trong ngày
|
Ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023 (dương lịch)
| |||
Chủ Nhật ngày 1/10/2023 tức ngày 17/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 2.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 2/10/2023 tức ngày 18/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 3/10/2023 tức ngày 19/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 4/10/2023 tức ngày 20/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 5/10/2023 tức ngày 21/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 2.2/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 6/10/2023 tức ngày 22/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 7/10/2023 tức ngày 23/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 8/10/2023 tức ngày 24/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 9/10/2023 tức ngày 25/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 10/10/2023 tức ngày 26/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 11/10/2023 tức ngày 27/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 12/10/2023 tức ngày 28/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 9.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 13/10/2023 tức ngày 29/8/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 14/10/2023 tức ngày 1/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 15/10/2023 tức ngày 2/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 16/10/2023 tức ngày 3/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 17/10/2023 tức ngày 4/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 9.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 18/10/2023 tức ngày 5/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.2/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 19/10/2023 tức ngày 6/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 20/10/2023 tức ngày 7/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 21/10/2023 tức ngày 8/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 22/10/2023 tức ngày 9/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 23/10/2023 tức ngày 10/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 24/10/2023 tức ngày 11/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 25/10/2023 tức ngày 12/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 26/10/2023 tức ngày 13/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 27/10/2023 tức ngày 14/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 28/10/2023 tức ngày 15/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 29/10/2023 tức ngày 16/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 30/10/2023 tức ngày 17/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.2/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 31/10/2023 tức ngày 18/9/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||