Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết

Hôm nay ngày 31 tháng 3 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
31
Tháng 03

Lịch Âm
10
Tháng 02(n)

  • Thứ Sáu ngày 31/3/2023 tức ngày 10/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão.
  • Mệnh của Can ngày tương khắc với mệnh của Chi ngày (THỔ khắc THỦY) ==> Xấu
  • Khắc tuổi: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Tiết Xuân Phân: Nghĩa là giữa mùa xuân. Mặt trời ở vị trí 0 độ.
  • Trực ngày: Thu (Không tốt). Việc nên làm theo trực ngày:Tốt cho thu hoạch. Kỵ với khởi công, xuất hành, an táng

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm

  • Nhị thập bát tú Ngày: Quỷ
  • Hướng Tài Thần: Hướng Bắc
  • Hướng Hỷ Thần: Hướng Đông Nam
  • Hướng Hạc Thần: Hướng Bắc (không tốt)
Sao tốt: Thiên Quan, Tuế Hợp, Mẫu Thương, Đại Hồng Sa, Thiên Phúc, Tuế Đức, Nhân Chuyên (Trọng - có thể hóa giải các sao xấu trừ Kim Thần Thất Sát).
Nên: Tốt mọi việc, nhất cho xuất hành, giao dịch, khai trương, cầu tài.
Sao xấu: Thiên Cương (rất xấu), Địa Phá, Địa Tặc, Băng Tiêu, Sát Chủ (rất xấu), Nguyệt Hình, Tội Chí, Lỗ Ban Sát, Không Phòng, Ly Sào.
Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xây dựng, khởi tạo, động thổ, xuất hành, cưới hỏi, sang nhà mới.
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
  • Mệnh ngày: Mệnh Hỏa tên đầy đủ Thích Lịch Hỏa dịch nghĩa => Lửa sấm sét
  • Mệnh tháng: Mệnh tên đầy đủ
  • Mệnh năm: Mệnh Kim tên đầy đủ Kim Bạch Kim dịch nghĩa => Vàng qua luyện chế
Xem xuất hành theo ngày:
Ngày 10/2(n)/2023 (âm lịch) là ngày Thiên Môn xuất hành là: Tốt
(Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều sự phát triển.)

Giờ xuất hành trong ngày

  • Giờ Tý + Ngọ (23h00 - 1h00 và 11h00 - 13h00): Đại An đánh giá Tốt
  • Giờ Sửu + Mùi (1h00 - 3h00 và 13h00 - 15h00): Tốc Hỷ đánh giá Tốt
  • Giờ Dần + Thân (3h00 - 5h00 và 15h00 - 17h00): Lưu Niên đánh giá Không Tốt
  • Giờ Mão + Dậu (5h00 - 7h00 và 17h00 - 19h00): Xích Khẩu đánh giá Không Tốt
  • Giờ Thìn + Tuất (7h00 - 9h00 và 19h00 - 21h00): Tiểu Cát đánh giá Tốt
  • Giờ Tỵ + Hợi (9h00 - 11h00 và 21h00 - 23h00): Tuyệt Lộ đánh giá Không Tốt

Ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 03

Lịch Âm
10
Tháng 02

Thứ Tư ngày 1/3/2023 tức ngày 10/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 03

Lịch Âm
11
Tháng 02

Thứ Năm ngày 2/3/2023 tức ngày 11/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 03

Lịch Âm
12
Tháng 02

Thứ Sáu ngày 3/3/2023 tức ngày 12/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 03

Lịch Âm
13
Tháng 02

Thứ Bẩy ngày 4/3/2023 tức ngày 13/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 03

Lịch Âm
14
Tháng 02

Chủ Nhật ngày 5/3/2023 tức ngày 14/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 2.8/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 03

Lịch Âm
15
Tháng 02

Thứ Hai ngày 6/3/2023 tức ngày 15/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 03

Lịch Âm
16
Tháng 02

Thứ Ba ngày 7/3/2023 tức ngày 16/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 03

Lịch Âm
17
Tháng 02

Thứ Tư ngày 8/3/2023 tức ngày 17/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 03

Lịch Âm
18
Tháng 02

Thứ Năm ngày 9/3/2023 tức ngày 18/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.7/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 03

Lịch Âm
19
Tháng 02

Thứ Sáu ngày 10/3/2023 tức ngày 19/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 03

Lịch Âm
20
Tháng 02

Thứ Bẩy ngày 11/3/2023 tức ngày 20/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 03

Lịch Âm
21
Tháng 02

Chủ Nhật ngày 12/3/2023 tức ngày 21/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 03

Lịch Âm
22
Tháng 02

Thứ Hai ngày 13/3/2023 tức ngày 22/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 03

Lịch Âm
23
Tháng 02

Thứ Ba ngày 14/3/2023 tức ngày 23/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 03

Lịch Âm
24
Tháng 02

Thứ Tư ngày 15/3/2023 tức ngày 24/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 03

Lịch Âm
25
Tháng 02

Thứ Năm ngày 16/3/2023 tức ngày 25/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 03

Lịch Âm
26
Tháng 02

Thứ Sáu ngày 17/3/2023 tức ngày 26/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.0/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 03

Lịch Âm
27
Tháng 02

Thứ Bẩy ngày 18/3/2023 tức ngày 27/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 03

Lịch Âm
28
Tháng 02

Chủ Nhật ngày 19/3/2023 tức ngày 28/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 03

Lịch Âm
29
Tháng 02

Thứ Hai ngày 20/3/2023 tức ngày 29/2/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 03

Lịch Âm
01
Tháng 02(n)

Thứ Ba ngày 21/3/2023 tức ngày 1/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 03

Lịch Âm
02
Tháng 02(n)

Thứ Tư ngày 22/3/2023 tức ngày 2/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 03

Lịch Âm
03
Tháng 02(n)

Thứ Năm ngày 23/3/2023 tức ngày 3/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 03

Lịch Âm
04
Tháng 02(n)

Thứ Sáu ngày 24/3/2023 tức ngày 4/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 03

Lịch Âm
05
Tháng 02(n)

Thứ Bẩy ngày 25/3/2023 tức ngày 5/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 03

Lịch Âm
06
Tháng 02(n)

Chủ Nhật ngày 26/3/2023 tức ngày 6/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 03

Lịch Âm
07
Tháng 02(n)

Thứ Hai ngày 27/3/2023 tức ngày 7/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 03

Lịch Âm
08
Tháng 02(n)

Thứ Ba ngày 28/3/2023 tức ngày 8/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 03

Lịch Âm
09
Tháng 02(n)

Thứ Tư ngày 29/3/2023 tức ngày 9/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 03

Lịch Âm
10
Tháng 02(n)

Thứ Năm ngày 30/3/2023 tức ngày 10/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.3/10 điểm


,

Lịch Dương
31
Tháng 03

Lịch Âm
11
Tháng 02(n)

Thứ Sáu ngày 31/3/2023 tức ngày 11/2(n)/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Ất Mão(n), năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm