Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết

LỊCH VẠN NIÊN 2025

Dương Lịch
19
Tháng 05 - 2025
Thứ Hai
Âm Lịch
22
Tháng 04 - Ất Tỵ
Ngày Mậu Tý tháng Tân Tỵ
Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)

Giờ hoàng đạo

Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)

Đánh giá: 2.0 /10 điểm

Chi tiết lịch vạn niên hôm nay

Hôm nay Thứ Hai ngày 19/05/2025 (dương lịch), nhằm ngày 22/04/2025 (âm lịch), tức ngày Mậu Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ
  • Mệnh của Can ngày tương khắc với mệnh của Chi ngày (THỔ khắc THỦY) ==> Xấu
  • Khắc tuổi: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Là ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Tiết Lập Hạ: Nghĩa là thời gian bắt đầu mùa hạ. Mặt trời ở vị trí 45 độ.
  • Trực ngày: Nguy  (Xấu). Việc nên làm theo trực ngày: (Xấu với mọi việc

Nhị thập bát tú: Sao Tất

  • Sao Tất: Là Nguyệt tinh, sao tốt, mang tên con Quạ. Chủ về nhà cửa khang trang, chăn nuôi phát đạt, hôn thú, sinh đẻ thuận lợi.
  • Thuộc chòm sao: Bạch Hổ
  • Phương vị: Phương Tây - mùa Thu

Tất tinh chiếu sáng tốt hoà đều.
Nông trang thóc gạo, lúa, tằm… nhiều.
Nhà cửa khang trang, hôn thú đẹp.
Sinh con : nam quý, nữ yêu kiều.

Hướng xuất hành:

  • Xuất hành hướng: Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'.
  • Xuất hành hướng: Bắc để đón 'Tài Thần'.
  • Tránh xuất hành hướng: Bắcđể tránh gặp Hạc Thần (xấu).

Ngọc hạp thông thư:

Sao tốt

  • Thiên Mã (Lộc Mã), Hoạt Diệu,.
  • Nên làm: Tốt cho, nhất cho xuất hành, giao dịch, cầu tài (Gặp Thụ Tử (rất xấu) thì xấu). để đón 'Tài Thần'.

Sao xấu

  • Thiên Lại, Hoang Vu, Bạch Hổ (hắc đạo), Ly Sào.
  • Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho an táng, cưới hỏi, xuất hành, sang nhà mới. để đón 'Tài Thần'.

Ngũ hành xung khắc:

  • Ngũ hành Ngày: ngày Mậu Tý => mệnh Hỏa tên đầy đủ Thích Lịch Hỏa dịch nghĩa => Lửa sấm sét
    • Khắc tuổi: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Ngũ hành Tháng: tháng Tân Tỵ => mệnh Kim tên đầy đủ Bạch Lạp Kim dịch nghĩa => Vàng sáp ong
    • Khắc tuổi: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
  • Ngũ hành Năm: năm Ất Tỵ => mệnh Hỏa tên đầy đủ Phú Đăng Hỏa dịch nghĩa => Lửa Đèn To
    • Khắc tuổi: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ

Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):

  • Hôm nay ngày 22/04/2025 là ngày Thuần Dương - Tốt
  • Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, bàn cãi thường chiến thắng.

Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):

  • Từ 23h-01h (Tý) và từ 11h-13h (Ngọ)
    • Giờ: Lưu Niên - Không Tốt
    • "Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn."
  • Từ 01-03h (Sửu) và từ 13h-15h (Mùi)
    • Giờ: Xích Khẩu - Không Tốt
    • "Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh."
  • Từ 03h-05h (Dần) và từ 15h-17h (Thân)
    • Giờ: Tiểu Cát - Tốt
    • "Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe."
  • Từ 05h-07h (Mão) và từ 17h-19h (Dậu)
    • Giờ: Tuyệt Lộ - Không Tốt
    • "Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an."
  • Từ 07h-09h (Thìn) và từ 19h-21h (Tuất)
    • Giờ: Đại An - Tốt
    • "Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên."
  • Từ 09h-11h (Tỵ) và từ 21h-23h (Hợi)
    • Giờ: Tốc Hỷ - Tốt
    • "Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về."

Ngày tốt xấu tháng 5 năm 2025 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 05

Lịch Âm
05
Tháng 04

Thứ Năm ngày 1/5/2025 tức ngày 5/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 05

Lịch Âm
06
Tháng 04

Thứ Sáu ngày 2/5/2025 tức ngày 6/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 05

Lịch Âm
07
Tháng 04

Thứ Bẩy ngày 3/5/2025 tức ngày 7/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 05

Lịch Âm
08
Tháng 04

Chủ Nhật ngày 4/5/2025 tức ngày 8/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 05

Lịch Âm
09
Tháng 04

Thứ Hai ngày 5/5/2025 tức ngày 9/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 05

Lịch Âm
10
Tháng 04

Thứ Ba ngày 6/5/2025 tức ngày 10/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 05

Lịch Âm
11
Tháng 04

Thứ Tư ngày 7/5/2025 tức ngày 11/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 05

Lịch Âm
12
Tháng 04

Thứ Năm ngày 8/5/2025 tức ngày 12/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 9.3/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 05

Lịch Âm
13
Tháng 04

Thứ Sáu ngày 9/5/2025 tức ngày 13/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 2.0/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 05

Lịch Âm
14
Tháng 04

Thứ Bẩy ngày 10/5/2025 tức ngày 14/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 2.8/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 05

Lịch Âm
15
Tháng 04

Chủ Nhật ngày 11/5/2025 tức ngày 15/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.7/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 05

Lịch Âm
16
Tháng 04

Thứ Hai ngày 12/5/2025 tức ngày 16/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 05

Lịch Âm
17
Tháng 04

Thứ Ba ngày 13/5/2025 tức ngày 17/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 05

Lịch Âm
18
Tháng 04

Thứ Tư ngày 14/5/2025 tức ngày 18/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 05

Lịch Âm
19
Tháng 04

Thứ Năm ngày 15/5/2025 tức ngày 19/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 05

Lịch Âm
20
Tháng 04

Thứ Sáu ngày 16/5/2025 tức ngày 20/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 05

Lịch Âm
21
Tháng 04

Thứ Bẩy ngày 17/5/2025 tức ngày 21/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 05

Lịch Âm
22
Tháng 04

Chủ Nhật ngày 18/5/2025 tức ngày 22/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 05

Lịch Âm
23
Tháng 04

Thứ Hai ngày 19/5/2025 tức ngày 23/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 05

Lịch Âm
24
Tháng 04

Thứ Ba ngày 20/5/2025 tức ngày 24/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 05

Lịch Âm
25
Tháng 04

Thứ Tư ngày 21/5/2025 tức ngày 25/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 05

Lịch Âm
26
Tháng 04

Thứ Năm ngày 22/5/2025 tức ngày 26/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 05

Lịch Âm
27
Tháng 04

Thứ Sáu ngày 23/5/2025 tức ngày 27/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.2/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 05

Lịch Âm
28
Tháng 04

Thứ Bẩy ngày 24/5/2025 tức ngày 28/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 05

Lịch Âm
29
Tháng 04

Chủ Nhật ngày 25/5/2025 tức ngày 29/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 9.5/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 05

Lịch Âm
30
Tháng 04

Thứ Hai ngày 26/5/2025 tức ngày 30/4/2025 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 05

Lịch Âm
01
Tháng 05

Thứ Ba ngày 27/5/2025 tức ngày 1/5/2025 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 05

Lịch Âm
02
Tháng 05

Thứ Tư ngày 28/5/2025 tức ngày 2/5/2025 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 05

Lịch Âm
03
Tháng 05

Thứ Năm ngày 29/5/2025 tức ngày 3/5/2025 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 05

Lịch Âm
04
Tháng 05

Thứ Sáu ngày 30/5/2025 tức ngày 4/5/2025 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.0/10 điểm


,

Lịch Dương
31
Tháng 05

Lịch Âm
05
Tháng 05

Thứ Bẩy ngày 31/5/2025 tức ngày 5/5/2025 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

Thi công 24h

Thiết kế một cuộc sống đẳng cấp hơn

Zalo: 0977 959 138
Email: thicongxaydung24h@gmail.com

Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết! Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người.

Chúc bạn một ngày mới tốt lành và tràn đầy năng lượng!