LỊCH VẠN NIÊN 2024
Giờ hoàng đạo
Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Chi tiết lịch vạn niên hôm nay
Hôm nay Thứ Năm ngày 21/11/2024 (dương lịch), nhằm ngày 21/10/2024 (âm lịch), tức ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn- Can và Chi ngày cùng mệnh (THỔ vs THỔ) ==> Tốt
- Khắc tuổi: Ðinh Mùi, Ất Mùi
- Là ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
- Tiết Lập Đông: Nghĩa là thời điểm bắt đầu mùa đông. Mặt trời ở vị trí 225 độ.
- Trực ngày: Mãn (Khá tốt). Việc nên làm theo trực ngày: (Tốt cho Tế tự, cầu tài, cầu phúc. Nhưng xấu việc khác (vì có sao Thổ Ôn, Quả Tú, Thiên Cẩu)
Nhị thập bát tú: Sao Đẩu
Đẩu tinh sáng láng lại dồi dào. |
Hướng xuất hành:
|
Ngọc hạp thông thư:Sao tốt
Sao xấu
|
Ngũ hành xung khắc:
|
Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):
|
Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):
|
Ngày tốt xấu tháng 11 năm 2024 (dương lịch)
| |||
Thứ Sáu ngày 1/11/2024 tức ngày 1/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 2/11/2024 tức ngày 2/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.8/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 3/11/2024 tức ngày 3/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 4/11/2024 tức ngày 4/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 5/11/2024 tức ngày 5/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 2.7/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 6/11/2024 tức ngày 6/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 7/11/2024 tức ngày 7/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 8/11/2024 tức ngày 8/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 9/11/2024 tức ngày 9/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 10/11/2024 tức ngày 10/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 11/11/2024 tức ngày 11/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 12/11/2024 tức ngày 12/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 13/11/2024 tức ngày 13/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 14/11/2024 tức ngày 14/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 15/11/2024 tức ngày 15/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 16/11/2024 tức ngày 16/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 17/11/2024 tức ngày 17/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 18/11/2024 tức ngày 18/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.7/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 19/11/2024 tức ngày 19/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 20/11/2024 tức ngày 20/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 21/11/2024 tức ngày 21/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 22/11/2024 tức ngày 22/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 23/11/2024 tức ngày 23/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm | |||
,
| |||
Chủ Nhật ngày 24/11/2024 tức ngày 24/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Hai ngày 25/11/2024 tức ngày 25/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Ba ngày 26/11/2024 tức ngày 26/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Tư ngày 27/11/2024 tức ngày 27/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Năm ngày 28/11/2024 tức ngày 28/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Sáu ngày 29/11/2024 tức ngày 29/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm | |||
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 30/11/2024 tức ngày 30/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Điểm đánh giá: 7.2/10 điểm | |||
Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Thiết kế một cuộc sống đẳng cấp hơn
Zalo: 0976 067 303
Email: thicongxaydung24h@gmail.com
Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết! Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người.
Chúc bạn buổi trưa vui vẻ và thành công trong cuộc sống!