Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết

LỊCH VẠN NIÊN 2024

Dương Lịch
21
Tháng 11 - 2024
Thứ Năm
Âm Lịch
21
Tháng 10 - Giáp Thìn
Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Hợi
Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)

Giờ hoàng đạo

Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)

Đánh giá: 8.5 /10 điểm

Chi tiết lịch vạn niên hôm nay

Hôm nay Thứ Năm ngày 21/11/2024 (dương lịch), nhằm ngày 21/10/2024 (âm lịch), tức ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Can và Chi ngày cùng mệnh (THỔ vs THỔ) ==> Tốt
  • Khắc tuổi: Ðinh Mùi, Ất Mùi
  • Là ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo
  • Tiết Lập Đông: Nghĩa là thời điểm bắt đầu mùa đông. Mặt trời ở vị trí 225 độ.
  • Trực ngày: Mãn  (Khá tốt). Việc nên làm theo trực ngày: (Tốt cho Tế tự, cầu tài, cầu phúc. Nhưng xấu việc khác (vì có sao Thổ Ôn, Quả Tú, Thiên Cẩu)

Nhị thập bát tú: Sao Đẩu

  • Sao Đẩu: Thuộc mộc tinh, là sao tốt, mang tên con Giải. Chủ về hôn nhân sinh nở tốt đẹp, xây dựng nhà cửa tốt, chăn nuôi trồng trọt tốt.
  • Thuộc chòm sao: Huyền Vũ
  • Phương vị: Phương Bắc - mùa Đông

Đẩu tinh sáng láng lại dồi dào.
Hôn nhân sinh nở ven toàn sao.
Chăn nuôi, cấy gặt nhiều tiền của.
Làm nhà, thả cá, xứng ước ao.

Hướng xuất hành:

  • Xuất hành hướng: Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'.
  • Xuất hành hướng: Nam để đón 'Tài Thần'.
  • Tránh xuất hành hướng: Bắcđể tránh gặp Hạc Thần (xấu).

Ngọc hạp thông thư:

Sao tốt

  • Thiên Phú, Thiên Thành, Lộc Khố, Ngọc Đường (hoàng đạo - rất tốt), Nguyệt Đức Hợp (rất tốt), Nhân Chuyên (Mạnh - có thể hóa giải các sao xấu trừ Kim Thần Thất Sát).
  • Nên làm: Tốt mọi việc, nhất cho cầu tài lộc, khai trương, giao dịch, xây dựng nhà cửa, an táng. (kỵ tố tụng) để đón 'Tài Thần'.

Sao xấu

  • Thổ Ôn, Thiên Tặc, Nguyệt Yểm, Quả Tú, Tam Tang, Ly Sào.
  • Không nên: Kỵ xây dựng, đào giếng, khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương, xuất hành, cưới hỏi, an táng, sang nhà mới. để đón 'Tài Thần'.

Ngũ hành xung khắc:

  • Ngũ hành Ngày: ngày Kỷ Sửu => mệnh Hỏa tên đầy đủ Thích Lịch Hỏa dịch nghĩa => Lửa sấm sét
    • Khắc tuổi: Ðinh Mùi, Ất Mùi
  • Ngũ hành Tháng: tháng Ất Hợi => mệnh Hỏa tên đầy đủ Sơn Đầu Hỏa dịch nghĩa => Lửa trên núi
    • Khắc tuổi: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
  • Ngũ hành Năm: năm Giáp Thìn => mệnh Hỏa tên đầy đủ Phú Đăng Hỏa dịch nghĩa => Lửa Đèn To
    • Khắc tuổi: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):

  • Hôm nay ngày 21/10/2024 là ngày Kim Dương - Tốt
  • Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):

  • Từ 23h-01h (Tý) và từ 11h-13h (Ngọ)
    • Giờ: Tốc Hỷ - Tốt
    • "Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về."
  • Từ 01-03h (Sửu) và từ 13h-15h (Mùi)
    • Giờ: Lưu Niên - Không Tốt
    • "Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn."
  • Từ 03h-05h (Dần) và từ 15h-17h (Thân)
    • Giờ: Xích Khẩu - Không Tốt
    • "Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh."
  • Từ 05h-07h (Mão) và từ 17h-19h (Dậu)
    • Giờ: Tiểu Cát - Tốt
    • "Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe."
  • Từ 07h-09h (Thìn) và từ 19h-21h (Tuất)
    • Giờ: Tuyệt Lộ - Không Tốt
    • "Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an."
  • Từ 09h-11h (Tỵ) và từ 21h-23h (Hợi)
    • Giờ: Đại An - Tốt
    • "Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên."

Ngày tốt xấu tháng 11 năm 2024 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 11

Lịch Âm
01
Tháng 10

Thứ Sáu ngày 1/11/2024 tức ngày 1/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 11

Lịch Âm
02
Tháng 10

Thứ Bẩy ngày 2/11/2024 tức ngày 2/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.8/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 11

Lịch Âm
03
Tháng 10

Chủ Nhật ngày 3/11/2024 tức ngày 3/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 11

Lịch Âm
04
Tháng 10

Thứ Hai ngày 4/11/2024 tức ngày 4/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 11

Lịch Âm
05
Tháng 10

Thứ Ba ngày 5/11/2024 tức ngày 5/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.7/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 11

Lịch Âm
06
Tháng 10

Thứ Tư ngày 6/11/2024 tức ngày 6/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 11

Lịch Âm
07
Tháng 10

Thứ Năm ngày 7/11/2024 tức ngày 7/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 11

Lịch Âm
08
Tháng 10

Thứ Sáu ngày 8/11/2024 tức ngày 8/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 11

Lịch Âm
09
Tháng 10

Thứ Bẩy ngày 9/11/2024 tức ngày 9/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 11

Lịch Âm
10
Tháng 10

Chủ Nhật ngày 10/11/2024 tức ngày 10/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 11

Lịch Âm
11
Tháng 10

Thứ Hai ngày 11/11/2024 tức ngày 11/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 11

Lịch Âm
12
Tháng 10

Thứ Ba ngày 12/11/2024 tức ngày 12/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.8/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 11

Lịch Âm
13
Tháng 10

Thứ Tư ngày 13/11/2024 tức ngày 13/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 11

Lịch Âm
14
Tháng 10

Thứ Năm ngày 14/11/2024 tức ngày 14/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 11

Lịch Âm
15
Tháng 10

Thứ Sáu ngày 15/11/2024 tức ngày 15/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 11

Lịch Âm
16
Tháng 10

Thứ Bẩy ngày 16/11/2024 tức ngày 16/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 11

Lịch Âm
17
Tháng 10

Chủ Nhật ngày 17/11/2024 tức ngày 17/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.3/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 11

Lịch Âm
18
Tháng 10

Thứ Hai ngày 18/11/2024 tức ngày 18/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.7/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 11

Lịch Âm
19
Tháng 10

Thứ Ba ngày 19/11/2024 tức ngày 19/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 11

Lịch Âm
20
Tháng 10

Thứ Tư ngày 20/11/2024 tức ngày 20/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 11

Lịch Âm
21
Tháng 10

Thứ Năm ngày 21/11/2024 tức ngày 21/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 11

Lịch Âm
22
Tháng 10

Thứ Sáu ngày 22/11/2024 tức ngày 22/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 11

Lịch Âm
23
Tháng 10

Thứ Bẩy ngày 23/11/2024 tức ngày 23/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 11

Lịch Âm
24
Tháng 10

Chủ Nhật ngày 24/11/2024 tức ngày 24/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 11

Lịch Âm
25
Tháng 10

Thứ Hai ngày 25/11/2024 tức ngày 25/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 11

Lịch Âm
26
Tháng 10

Thứ Ba ngày 26/11/2024 tức ngày 26/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 11

Lịch Âm
27
Tháng 10

Thứ Tư ngày 27/11/2024 tức ngày 27/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 11

Lịch Âm
28
Tháng 10

Thứ Năm ngày 28/11/2024 tức ngày 28/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 11

Lịch Âm
29
Tháng 10

Thứ Sáu ngày 29/11/2024 tức ngày 29/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 11

Lịch Âm
30
Tháng 10

Thứ Bẩy ngày 30/11/2024 tức ngày 30/10/2024 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.2/10 điểm


Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu hôm nay đầy đủ và chi tiết nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

Thi công 24h

Thiết kế một cuộc sống đẳng cấp hơn

Zalo: 0976 067 303
Email: thicongxaydung24h@gmail.com

Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết! Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người.

Chúc bạn buổi trưa vui vẻ và thành công trong cuộc sống!